Thực đơn
Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 NữCác đợt thi - 30 tháng 10
| Chung kết - 30 tháng 10
|
Các đợt thi - 30 tháng 10
| Chung kết - 31 tháng 10
|
Các đợt thi - 31 tháng 10
| Chung kết - 01 tháng 11
|
Chung kết - 31 tháng 10
Hạng | VĐV | Thời gian |
---|---|---|
Sinimole Paulose | 4:22,56 | |
Svetlana Lukasheva | 4:24,92 | |
Li Zhenzhu | 4:25,96 | |
4 | Bui Thi Hien | 4:30,68 |
5 | Preeja Sreedharan | 4:31,33 |
6 | Chhaya Khatri | 4:46,13 |
7 | Imes Borges da Silva | 5:11,99 |
8 | Cheang Ka I | 5:27,43 |
Leila Ebrahimi | DNF |
Chung kết - 01 tháng 11
Hạng | VĐV | Thời gian |
---|---|---|
Chen Xiaofang | 9:23,11 | |
Preeja Sreedharan | 9:27,62 | |
Bui Thi Hien | 9:36,38 | |
4 | Pak Jong-Nyo | 9:41,98 |
5 | Baatarkhuu Battsetseg | 10:03,69 |
6 | Rim Yon-Hui | 10:04,39 |
Imes Borges da Silva | DNF | |
Leila Ebrahimi | DNS |
Chung kết - 30 tháng 10
Hạng | VĐV | Thời gian |
---|---|---|
Natalya Ivoninskaya | 8,33 | |
Zhang Rong | 8,35 | |
Anastassiya Vinogradova | 8,48 | |
4 | Wallapa Pansoongneun | 8,68 |
5 | Bach Phuonh Thao | 8,70 |
6 | Sepideh Tavakkoli | 9,32 |
7 | Tam Sok Teng | 12,76 |
Trecia Roberts | DNS |
Chung kết - 01 tháng 11
Hạng | VĐV | Thời gian |
---|---|---|
Kazakhstan | 3:37,59 | |
Thái Lan | 3:38,25 | |
Ấn Độ | 3:41,09 | |
4 | Mông Cổ | 3:54,87 |
5 | Iran | 3:58,11 |
6 | Ma Cao | 3:58,85 |
Chung kết - 31 tháng 10
Hạng | VĐV | Kết quả |
---|---|---|
Noengrothai Chaipetch | 1,91 | |
Yekaterina Yevseyeva | 1,88 | |
Anna Ustinova | 1,88 | |
4 | Bui Thi Nhung | 1,84 |
5 | Zahra Nabizadeh | 1,80 |
5 | Wanida Boonwan | 1,80 |
7 | Sepideh Tavakkoli | 1,70 |
8 | Ng Ka Man | 1,50 |
9 | Ng Ka Ian | 1,50 |
Shaikha Ali | NM | |
Mooza Ali | NM | |
Nadiya Dusanova | DNS |
Chung kết - 31 tháng 10
Hạng | VĐV | Kết quả |
---|---|---|
Ni Putu Desy Margawati | 3,75 | |
Sunisa Kaoaed | 3,60 | |
Pasuta Wongwieng | 3,40 | |
4 | Rachel Yang | 3,20 |
Wu Sha | NM |
Chung kết - 01 tháng 11
Hạng | VĐV | Kết quả |
---|---|---|
Chen Yaling | 6,45 | |
Thitma Muangjan | 6,04 | |
Sirada Seechaichana | 5,82 | |
4 | Kang Hye-Sun | 5,44 |
5 | Wong Hiu Yan | 5,38 |
6 | Wong Kit Fei | 5,27 |
7 | Ameena Al-Jehani | 4,17 |
Chung kết - 30 tháng 10
Hạng | VĐV | Kết quả |
---|---|---|
Irina Litvinenko | 13,56 | |
Thitma Muangjan | 13,42 | |
Kang Hye-Sun | 12,90 | |
4 | Maria Natalia Londa | 12,81 |
Qiu Huijing | NM | |
Olga Rypakova | DNS |
Chung kết - 31 tháng 10
Hạng | VĐV | Kết quả |
---|---|---|
Li Fengfeng | 16,33 | |
Juttaporn Krasaeyan | 15,69 | |
Tin Ka Yin | 11,71 | |
4 | Wong Kit Man | 11,57 |
5 | Ho Ka I | 11,00 |
6 | Lee Ka Shun | 10,45 |
30 tháng 10
Hạng | VĐV | Rào 60m | Ncao | NTạ | NXa | 800m | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Irina Naumenko | 8,80 952 | 1,75 916 | 12,59 700 | 6,06 868 | 2:26,10 743 | 4179 | |
Liu Haili | 8,75 963 | 1,75 916 | 12,09 667 | 5,96 837 | 2:31,04 680 | 4063 | |
Watcharaporn Masim | 8,96 918 | 1,75 916 | 11,56 632 | 5,48 694 | 2:50,96 454 | 3614 | |
4 | Nguyen Thi Dao | 9,10 889 | NM 0 | 10,54 565 | 5,45 686 | 2:30,22 690 | 2830 |
Wassana Winatho | 8,51 1015 | 1,72 879 | 11,72 643 | NM 0 | DNS 0 | DNF |
Thực đơn
Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 NữLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 http://www.maigoc2007.com/ https://web.archive.org/web/20051213211638/http://...